– 24 cổng RJ45 10/100/1000 BASE-TX + 2 cổng 10/100/1000BASE-T-SFP
– Hiệu suất tiết kiệm điện năng: Các thiết bị switch theo dõi tình trạng liên kết của mỗi cổng sẽ giảm điện năng tiêu thụ.
– Dễ dàng triển khai: Hỗ trợ tiện ích trực quan Client-based và 1 giao diện quản lý dựa trên web.
– Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
– Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
– Phạm vi chuyển tiếp tối đa: 38.69 Mpps.
– Gói dữ liệu đệm: 1.5Mbits.
– Nguồn điện ngõ vào: 100 to 240VAC, 50 to 60 Hz.
– Bảo mật: DoS, SSL,…
– Kích thước: 280 x 180 x 44 mm.
– Trọng lượng: 1.66 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Port Standard & Functions | IEEE 802.3 compliant |
IEEE 802.3u compliant | |
IEEE 802.3ab compliance | |
IEEE802.3af/802.3at (Only DGS-1100-24P Ports 1 through 12) | |
Supports half/full-duplex operation (full/half at 10/100 Mbps, full at 1000 Mbps) | |
Auto-negotiation | |
Auto MDI/MDIX | |
IEEE 802.3x Flow Control supports Full-Duplex mode | |
IEEE 802.3az compliant | |
Number of Ports | 24 10/100/1000 Mbps |
2 SFP 1000 Mbps | |
Performance Switching Capacity | 52Gbps |
Max. Forwarding Rate | 38.69 Mpps |
MAC Address Table Size | 16K Entries |
Packet Buffer | 1.5Mbits |
Flash Memory | 8Mbyte |
Power Consumption | Maximum:19.04 watts |
Power Input | 100 to 240 VAC |
50 to 60 Hz Internal Power Supply | |
Operating Temperature | -5 to 50°C (23 to 122°F) |
Storage Temperature | -40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Operating Humidity | 0% to 95% non-condensing |
Storage Humidity | 0% to 95% non-condensing |
Certifications | FCC Class A |
CE Class A | |
VCCI Class A | |
C-Tick | |
BSMI | |
CCC | |
VLAN | Port-based VLAN |
802.1Q Tagged VLAN | |
Auto Surveillance VLAN | |
Voice VLAN | |
Management VLAN | |
VLAN Group: Supports 128static VLAN groups. Max. 4094 VIDs | |
QoS | 802.1p Quality of Service |
4 queues per port | |
Queue Handling: Strict; Weighted Round Robin (WRR) | |
Port-based Bandwidth Control (Rate Limiting): Ingress: 8 Kbps; Egress: 64Kbps | |
Security | D-Link Safeguard |
Traffic Segmentation | |
Broadcast/Multicast/Unknown Unicast Storm Control | |
DoS Attack Prevention | |
SSL | |
Management | Web-based GUI (Supports IPv4/IPv6) |
D-Link Network Assistant Utility | |
Dimensions (W x D x H) | 280 x 180 x 44 mm |
Weight | 1.66 kg |