Mã SP | Thông số | Xuất xứ | Đơn giá chưa VAT |
656628 | Ø16 | Malaysia | 1,500 ₫ |
656629 | Ø20 | Malaysia | 2,000 ₫ |
656630 | Ø25 | Malaysia | 2,500 ₫ |
656631 | Ø32 | Malaysia | 4,000 ₫ |
Mã SP | Thông số | Xuất xứ | Đơn giá chưa VAT |
656628 | Ø16 | Malaysia | 1,500 ₫ |
656629 | Ø20 | Malaysia | 2,000 ₫ |
656630 | Ø25 | Malaysia | 2,500 ₫ |
656631 | Ø32 | Malaysia | 4,000 ₫ |
Loại |
---|