– 8 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 1 cổng 100/1000 SFP + 1 cổng Combo SFP + 10/100/1000BASE-T.
– Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
– Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, SNMP V1, 2c, 3, RMON, Web Management.
– Single-IP Management (SIM), 802.1D & 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1x Security, Bandwidth Management, Rate Limiting.
– 9” Desktop Size Fast Ethernet Switch with RS232 Console Port.
– Switching Capacity: 5.6 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp tối đa: 4.2 Mpps.
– Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 384KB.
– Bộ nhớ Flash: 16MB.
– Địa chỉ MAC: 8KB.
– Nguồn điện ngõ vào: 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz.
– Công suất tiêu thụ tối đa: 9.2W.
– Kích thước: 228 x 195 x 44mm.
Đặc tính kỹ thuật:
Interfaces | |
10/100Base-TX | 8 |
10/100/1000Base-T | |
100/1000 SFP | 1 |
Combo SFP + 10/100/1000Base-T | 1 |
Console | RJ45 |
Switching capacity | 5.6 Gbps |
Max. forwarding rate | 4.2 Mpps |
MAC table size | 8KB |
SDAM for CPU | 128MB |
Packet buffer | 384KB |
Flash memory | 16MB |
Jumbo frame | 2048 bytes |
LED | |
Power | Per device |
Console | Per device |
Link/Act/Speed | Per port |
Racking size | 9” inch/1U |
Power Input | 100-240 VAC, 50-60Hz |
Max Power Consumption | 9.2W |
Power surge protection | All Ethernet ports support IEC61000-4-5 10/700µs 6KV surge protection |
Ventilation | Fanless |
Heat Dissapation | 31.3 BTU/hour |
Acoustic (max) | 0 dB |
MTBF (hours) | 804,462 |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick, BSMI |
Safety | CE, LVD, UL/cUL, CB, BSMI |
Dimensions | 228 x 195 x 44 |