– 48 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 100/1000 SFP + 2 cổng Combo SFP + 10/100/1000BASE-T.
– Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
– Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, SNMP V1,2c,3, RMON, Web Management.
– Single-IP Management (SIM), 802.1D & 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1x Security, Bandwidth Management, Rate Limiting.
– 19” Desktop Size Fast Ethernet Switch with RS232 Console Port.
– Switching Capacity: 17.6 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp tối đa: 13.1 Mpps.
– Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 1.5MB.
– Bộ nhớ Flash: 32MB.
– Địa chỉ MAC: 16KB.
– Nguồn điện ngõ vào: 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz.
– Công suất tiêu thụ tối đa: 30.09W.
– Kích thước: 441 x 308 x 44.
Đặc tính kỹ thuật:
Interfaces | |
10/100Base-TX | 48 |
10/100/1000Base-T | |
100/1000 SFP | 2 |
Combo SFP + 10/100/1000Base-T | 2 |
Console | RJ45 |
Switching capacity | 17.6 Gbps |
Max. forwarding rate | 13.1 Mpps |
MAC table size | 16KB |
SDAM for CPU | 128MB |
Packet buffer | 1.5MB |
Flash memory | 32MB |
Jumbo frame | 12KB |
LED | |
Power | Per device |
Console | Per device |
Link/Act/Speed | Per port |
Racking size | 19” inch/1U |
Power Input | 100-240 VAC, 50-60Hz |
Max Power Consumption | 30.09W |
Power surge protection | All Ethernet ports support IEC61000-4-5 10/700µs 6KV surge protection |
Ventilation | Smart fan |
Heat Dissapation | 113.9 BTU/hour |
Acoustic (max) | 32.8 dB |
MTBF (hours) | 440,704 |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A, IC, C-Tick, BSMI |
Safety | CE, LVD, UL/cUL, CB, BSMI |
Dimensions | 441 x 308 x 44 |