– 24 cổng 10/100BASE-T + 4 cổng Combo 10/100/1000BASE-T/100/1000 SFP.
– Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, IGMP Snooping.
– Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
– Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
– Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
– Switching Capacity: 12.8 Gbps.
– Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 9.5 Mpps.
– Tốc độ CPU: 800 MHz.
– Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 1.5 MB.
– Bộ nhớ Flash: 32 MB.
– Nguồn điện ngõ vào: 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz.
– Công suất tiêu thụ tối đa: 23.4W.
– Hỗ trợ: Flow Control, 802.1ad Port Trunking, 802.1Q VLAN, 802.1p QoS, Port-based QoS, 802.1D/ 802.1w/802.1s STP.
– Bandwidth Management, Rate Limiting, 802.1x Security, RADIUS, TACACS+, IGMP, IP Multicast, Port Mirroring, OSPF, RIP V1/2, VRRP, ACL, Traffic Shaping.
– Management: SNMP 1/2c/3, Web based (IPv4/IPv6), Telnet, CLI, Single IP Management.
Đặc tính kỹ thuật:
Interface | 24 10/100 BASE-T ports |
4 Combo 10/100/1000 BASE-T/ 100/1000 SFP ports | |
Optional Redundant Power Supply | DPS-200 |
Console Port | RJ45 |
Out-of-band Management Port | RJ45 |
Switching Capacity | 12.8 Gbps |
64-byte Max. Packet Forwarding Rate | 9.5 Mpps |
CPU | 800 MHz |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Flash Memory | 32 MB |
DRAM | 256 MB |
MTBF (Hours) | 382,307 hours |
Acoustic | 0 dB (fanless) |
Heat Dissipation | 79.85 BTU/h |
Power Input | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz Internal Universal Power Supply |
Max Power Consumption | 23.4 watts |
Ventilation | Fanless |
Emission (EMI) | FCC Class A, CE, C-Tick, VCCI |
Safety | cUL, CB |
Certifications | IPv6 Ready Logo Phase 2 |
Dimensions | 441 x 260 x 44 mm |
Weight | 3.1 kg |